Phiên âm : pí
Hán Việt : bề
Bộ thủ : Cổ (鼓)
Dị thể : không có
Số nét : 21
Ngũ hành :
(Danh) Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội ngày xưa). § Từ nhà Hán về sau còn gọi là kị cổ 騎鼓. ◎Như: cổ bề 鼓鼙. § Xem thêm chữ cổ 鼓.
(Danh) Một loại trống nhỏ dùng cho nhạc đội.