Phiên âm : me, mo
Hán Việt : ma
Bộ thủ : Ma (麻)
Dị thể : 么
Số nét : 14
Ngũ hành :
(Hình) § Xem yêu ma 么麼.(Trợ) Biểu thị nghi vấn. ◎Như: thập ma 什麼 cái gì vậy?