VN520


              

Phiên âm : miàn

Hán Việt : miến

Bộ thủ : Mạch (麥, 麦)

Dị thể :

Số nét : 20

Ngũ hành :

(Danh) Bột mì. ◎Như: miến phấn 麵粉 bột mì, miến điều 麵條 sợi mì, thang miến 湯麵 mì nước, miến bao 麵包 bánh mì.
(Danh) Gọi chung các loại bột. ◎Như: đậu miến 豆麵 bột đậu.


Xem tất cả...