Phiên âm : yīng
Hán Việt : ưng
Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể : 鷹
Số nét : 18
Ngũ hành : Kim (金)
鹰: (鷹)yīng鸟类的一科, 猛禽类, 嘴钩曲, 趾有钩爪, 十分锐利, 捕食小兽和其他鸟类, 猎人可驯养帮助打猎鹰犬.鹰隼.鹰视狼步.