VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : hạc

Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành : Thủy (水)

: (鶴)hè
鸟类的一属, 全身白色或灰色, 生活在水边, 吃鱼, 昆虫或植物鹤立.鹤发.鹤寿.鹤驾.鹤长凫短.


Xem tất cả...