VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
鹉
Phiên âm :
wǔ
Hán Việt :
vũ
Bộ thủ :
Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể :
鵡
Số nét :
13
Ngũ hành :
鹉
: (鵡)wǔ
〔
鹦鹉
〕见“鹦”.
鹦鹉学舌 (yīng wǔ xué shé) : nói như vẹt; vẹt học nói
长尾鹦鹉 (cháng wěi yīng wǔ) : Vẹt đuôi dài
鹦鹉螺 (yīng wǔ luó) : ốc anh vũ
短尾鹦鹉 (duǎn wěi yīng wǔ) : Vẹt lùn
鹦鹉 (yīng wǔ) : vẹt; két; chim anh vũ
灰头鹦鹉 (huī tóu yīng wǔ) : Vẹt đầu xám
鸡尾鹦鹉 (jī wěi yīng wǔ) : Vẹt mào
绯胸鹦鹉 (fēi xiōng yīng wǔ) : Vẹt ngực đỏ
鹦鹉热 (yīng wǔ rè) : bệnh vi-rút vẹt
花头鹦鹉 (huā tóu yīng wǔ) : Vẹt đầu hồng