Phiên âm : juān
Hán Việt : quyên
Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể : 鵑
Số nét : 12
Ngũ hành : Mộc (木)
鹃: (鵑)juān〔杜鹃〕见“杜”.