VN520


              

鸿

Phiên âm : hóng

Hán Việt : hồng

Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Thủy (水)

鸿: (鴻)hóng
1. 大雁: 鸿雁.鸿毛.雪泥鸿爪.
2. 大: 鸿博.鸿图.鸿沟.鸿儒.鸿福.鸿运.鸿烈.
3. 指书信: 来鸿.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...