Phiên âm : hóng
Hán Việt : hồng
Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể : 鴻
Số nét : 11
Ngũ hành : Thủy (水)
鸿: (鴻)hóng1. 大雁: 鸿雁.鸿毛.雪泥鸿爪.2. 大: 鸿博.鸿图.鸿沟.鸿儒.鸿福.鸿运.鸿烈.3. 指书信: 来鸿.4. (Danh từ) Họ.