Phiên âm : yīng
Hán Việt : oanh
Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể : 莺
Số nét : 21
Ngũ hành :
(Danh) Chim oanh. ◎Như: hoàng oanh 黃鶯 chim vàng anh.