VN520


              

Phiên âm : diāo

Hán Việt : điêu

Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)

Dị thể : không có

Số nét : 19

Ngũ hành :

(Danh) Kên kên, một giống chim cắt lớn, rất hung tợn. § Còn gọi là thứu 鷲 hay lão điêu 老鵰.