Phiên âm : é
Hán Việt : nga
Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể : 鹅
Số nét : 18
Ngũ hành :
(Danh) Ngan, ngỗng. ◎Như: thương nga 蒼鵝 giống ngỗng đen.(Danh) Nga quán 鵝鸛 tên một trận thế thời xưa.