Phiên âm : yā
Hán Việt : áp
Bộ thủ : Điểu (鳥, 鸟)
Dị thể : 鸭
Số nét : 16
Ngũ hành :
(Danh) Con vịt. ◎Như: khảo áp 烤鴨 vịt quay, bảo áp 寶鴨 cái lò hương (có dạng như con vịt).