VN520


              

Phiên âm : shàn

Hán Việt : thiện

Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)

Dị thể :

Số nét : 20

Ngũ hành :

: (鱔)shàn
1. 〔鳝鱼〕形状像蛇, 身体黄色有黑斑, 生活在水边泥洞里, 肉可食.亦称“黄鳝”.
2.