Phiên âm : jì
Hán Việt : tức
Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)
Dị thể : 鯽
Số nét : 15
Ngũ hành :
鲫: (鯽)jì1. 〔鲫鱼〕体侧扁, 头小, 背脊隆起, 生活在淡水中, 是重要的食用鱼类.2.