VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : tức

Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành :

: (鯽)jì
1. 〔鲫鱼〕体侧扁, 头小, 背脊隆起, 生活在淡水中, 是重要的食用鱼类.
2.