VN520


              

Phiên âm : kuài

Hán Việt : quái, khoái

Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

: (鱠)kuài
1. 〔鲙鱼〕即“鳓鱼”.亦作“快鱼”.
2. 同“脍”.细切肉.
3. 鱼鲙.鱼细切作的肴馔.
4. 方言.鳜鱼.