Phiên âm : kuài
Hán Việt : quái, khoái
Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)
Dị thể : 鱠
Số nét : 14
Ngũ hành :
鲙: (鱠)kuài1. 〔鲙鱼〕即“鳓鱼”.亦作“快鱼”.2. 同“脍”.细切肉.3. 鱼鲙.鱼细切作的肴馔.4. 方言.鳜鱼.