Phiên âm : lǔ
Hán Việt : lỗ
Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)
Dị thể : 魯
Số nét : 12
Ngũ hành : Hỏa (火)
鲁: (魯)lǔ1. 愚拙, 蠢笨: 愚鲁.粗鲁.鲁莽.2. 中国周代诸侯国名, 在今山东省西南部.3. 中国山东省的别称.4. (Danh từ) Họ.