VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : lỗ

Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (魯)lǔ
1. 愚拙, 蠢笨: 愚鲁.粗鲁.鲁莽.
2. 中国周代诸侯国名, 在今山东省西南部.
3. 中国山东省的别称.
4. (Danh từ) Họ.


Xem tất cả...