Phiên âm : tiáo, yóu
Hán Việt : du
Bộ thủ : Ngư (魚, 鱼)
Dị thể : không có
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Danh) Cá du. § Tức là cá bạch điều 白鰷. Còn gọi là điều ngư 鰷魚. ◇Trang Tử 莊子: Du ngư xuất du thung dung, thị ngư chi lạc dã 鯈魚出遊從容, 是魚之樂也 Cá du ra chơi thong thả, đó là niềm vui của cá.