Phiên âm : wù
Hán Việt : vụ
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : 騖
Số nét : 12
Ngũ hành :
骛: (騖)wù1. 乱跑, 奔驰: 骛望.骛骤.2. 同“务”.