Phiên âm : piàn
Hán Việt : phiến
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : 騙
Số nét : 12
Ngũ hành :
骗: (騙)piàn1. 欺蒙, 诈取, 用诺言或诡计使人上当: 骗人.骗子.骗术.骗局.骗取.诈骗.拐骗.诱骗.受骗.2. 一条腿抬起跨上去或跳过去: 骗腿儿.