Phiên âm : yàn
Hán Việt : nghiệm
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : 驗
Số nét : 10
Ngũ hành : Mộc (木)
验: (驗)yàn1. 检查, 察看: 验核.验血.验尸.验光.验证.2. 效果, 有效果: 验方.灵验.应验.效验.屡试屡验.3. 证信, 凭据: 何以为验?