VN520


              

Phiên âm : yàn

Hán Việt : nghiệm

Bộ thủ : Mã (馬, 马)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành : Mộc (木)

: (驗)yàn
1. 检查, 察看: 验核.验血.验尸.验光.验证.
2. 效果, 有效果: 验方.灵验.应验.效验.屡试屡验.
3. 证信, 凭据: 何以为验?


Xem tất cả...