Phiên âm : chěng
Hán Việt : sính
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : 騁
Số nét : 10
Ngũ hành : Hỏa (火)
骋: (騁)chěng1. 奔跑: 驰骋.骋足.骋骛.2. 放开, 尽量展开: 骋目.骋怀.骋望.3. 抒发, 发挥: 骋志.骋能.