VN520


              

Phiên âm : hài

Hán Việt : hãi

Bộ thủ : Mã (馬, 马)

Dị thể :

Số nét : 9

Ngũ hành :

: (駭)hài
1. 惊惧: 骇叹.骇惧.骇然.骇人听闻.惊涛骇浪.
2. 惊起, 散.