Phiên âm : bó
Hán Việt : bác
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : 駁
Số nét : 7
Ngũ hành :
驳: (駁)bó1. 说出自己的理由来, 否定旁人的意见: 批驳.驳斥.驳倒.反驳.驳论.驳议.2. 颜色不纯夹杂着别的颜色: 斑驳.驳杂.3. 大批货物用船分载转运: 驳运.驳船.