VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt : ngự

Bộ thủ : Mã (馬, 马)

Dị thể :

Số nét : 5

Ngũ hành : Mộc (木)

: (馭)yù
1. 驾驶马车: 驾驭.驭手.
2. 统率, 控制: “以八柄诏王驭群臣”.