Phiên âm : xiāng
Hán Việt : tương
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : 骧
Số nét : 27
Ngũ hành :
(Danh) Ngựa có chân sau bên phải màu trắng.
(Động) Chạy nhanh, nhảy lên. ◎Như: đằng tương 騰驤 nhảy vọt lên. ◇Nguyễn Trãi 阮廌: Kiểu kiểu long tương vạn hộc chu 矯矯龍驤萬斛舟 (Thù hữu nhân kiến kí 酬友人見寄) Con thuyền muôn hộc vút lên cao như rồng lướt bay.
(Động) Ngẩng lên.