VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
騮
Phiên âm :
liú
Hán Việt :
lưu
Bộ thủ :
Mã (馬, 马)
Dị thể :
骝
Số nét :
20
Ngũ hành :
§ Như chữ
lưu
驑.
驊騮開道 (huá liú kāi dào) : hoa lưu khai đạo
棗騮 (zǎo liú) : tảo lưu