Phiên âm : ái, dāi
Hán Việt : ngãi, ngai
Bộ thủ : Mã (馬, 马)
Dị thể : không có
Số nét : 17
Ngũ hành :
(Hình) Lẩn thẩn, ngu ngốc. ◎Như: si ngãi 痴騃 ngu đần.§ Ghi chú: Có khi đọc là ngai.