VN520


              

Phiên âm : mán

Hán Việt : man

Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)

Dị thể :

Số nét : 14

Ngũ hành :

: (饅)mán
馒头〕a. 一种用发面蒸成的食品, 圆形或长方形, 无馅; b. 方言, 指包子.