VN520


              

Phiên âm : chán

Hán Việt : sàm

Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (饞)chán
1. 贪吃, 专爱吃好的: 嘴馋.馋涎欲滴.
2. 贪, 羡慕: 眼馋.