Phiên âm : chán
Hán Việt : sàm
Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)
Dị thể : 饞
Số nét : 12
Ngũ hành :
馋: (饞)chán1. 贪吃, 专爱吃好的: 嘴馋.馋涎欲滴.2. 贪, 羡慕: 眼馋.