VN520


              

Phiên âm : guǎn

Hán Việt : quán

Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành : Mộc (木)

: (館)guǎn
1. 招待宾客或旅客食宿的房舍: 宾馆.旅馆.馆舍.
2. 一个国家在另一个国家外交人员常驻的住所: 大使馆.领事馆.
3. 某些服务性商店的名称: 茶馆.照相馆.
4. 一些文化工作场所: 报馆.博物馆.文化馆.馆藏.
5. 旧时指教学的地方: 家馆.蒙馆.坐馆.


Xem tất cả...