Phiên âm : jiǎo
Hán Việt : giáo
Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)
Dị thể : 餃
Số nét : 9
Ngũ hành :
饺: (餃)jiǎo包成半圆形的有馅的面食: 饺子.水饺儿.