VN520


              

Phiên âm : chì, shì

Hán Việt : sức

Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

(Động) Sửa sang, chỉnh đốn. ◎Như: chỉnh sức 整飭 sắp đặt nghiêm trang. ◇Thi Kinh 詩經: Nhung xa kí sức 戎車既飭 (Tiểu Nhã 小雅, Lục nguyệt 六月) Binh xe đã chỉnh đốn.
(Động) Ra lệnh, răn bảo. § Thông sắc 敕.
(Phó) Cẩn thận.
(Hình) Trang sức, làm cho đẹp. § Thông sức 飾.