Phiên âm : rèn
Hán Việt : nhẫm
Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)
Dị thể : 饪
Số nét : 12
Ngũ hành :
(Động) Nấu chín. ◇Luận Ngữ 論語: Thất nhẫm, bất thực 失飪, 不食 (Hương đảng 鄉黨) Thức ăn nấu chẳng vừa (chưa chín hoặc chín quá) thì không ăn.