VN520


              

Phiên âm : xiǎng

Hán Việt : hưởng

Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (饗)xiǎng
1. 用酒食招待客人, 泛指请人受用: 飨会.飨宴.飨客.
2. 祭祀.
3. 同“享”.