Phiên âm : jī
Hán Việt : cơ
Bộ thủ : Thực (食, 飠, 饣)
Dị thể : không có
Số nét : 10
Ngũ hành :
(Hình) Đói. ◎Như: cơ khát 飢渴 đói khát. § Có khi dùng như chữ ki 饑.(Danh) Họ Cơ.