VN520


              

Phiên âm : piāo

Hán Việt : phiêu

Bộ thủ : Phong (風, 凬, 风)

Dị thể :

Số nét : 15

Ngũ hành : Hỏa (火)

: (飄)piāo
随风飞动飘扬.飘摆.飘散.飘洒.飘逸.飘溢.飘拂.飘忽.飘荡.飘泊.飘渺.飘摇.飘零.飘飘然.


Xem tất cả...