Phiên âm : hàn
Hán Việt : hạm
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 頷
Số nét : 13
Ngũ hành : Thủy (水)
颔: (頷)hàn1. 下巴颏: “相逢应不识, 满颔白髭须”.2. 点头: 颔首.颔之而已.