VN520


              

Phiên âm : pín, bīn

Hán Việt : tần

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành : Thủy (水)

频 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (頻)pín
1. 屡次, 连次: 频繁.频仍.频数.频率.频谱.捷报频传.
2. 危急: “国步斯频”.
3. 并列: “百嘉备舍, 群神频行”.
4. 古同“颦”.
二, : (頻)bīn
古同“濒”, 水边地.


Xem tất cả...