VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành : Thủy (水)

颌 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (頜)hé
构成口腔上部和下部的骨头与肌肉等组织: 上颌.下颌.
二, : (頜)gé
口.