VN520


              

Phiên âm : jiá

Hán Việt : giáp

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 12

Ngũ hành :

: (頰)jiá
脸的两侧: 脸颊.双颊.颊上添毫.