Phiên âm : jǐng, gěng
Hán Việt : cảnh
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 頸
Số nét : 11
Ngũ hành :
颈 chữ có nhiều âm đọc:一, 颈: (頸)jǐng头和躯干相连接的部分, 亦指事物像颈的部分: 颈项.头颈.颈联.长颈鹿.曲颈甑.二, 颈: (頸)gěng〔脖颈子〕口语指脖子.亦称“脖颈儿”.