VN520


              

Phiên âm : jǐng, gěng

Hán Việt : cảnh

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 11

Ngũ hành :

颈 chữ có nhiều âm đọc:
一, : (頸)jǐng
头和躯干相连接的部分, 亦指事物像颈的部分: 颈项.头颈.颈联.长颈鹿.曲颈甑.
二, : (頸)gěng
脖颈子〕口语指脖子.亦称“脖颈儿”.


Xem tất cả...