Phiên âm : bān, fén
Hán Việt : ban, phân
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 頒
Số nét : 10
Ngũ hành : Thủy (水)
颁: (頒)bān1. 发下: 颁发.颁布.颁赏.颁示.颁行.2. 古同“班”, “斑”, 头发花白.