VN520


              

Phiên âm : wán

Hán Việt : ngoan

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 10

Ngũ hành :

: (頑)wán
1. 愚钝: 愚顽.冥顽不灵.
2. 不容易变化或动摇: 顽固.顽强.顽敌.顽症.刁顽.负隅顽抗.
3. 淘气, 胡闹: 顽皮.顽童.
4. 同“玩”.


Xem tất cả...