Phiên âm : wán
Hán Việt : ngoan
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 頑
Số nét : 10
Ngũ hành :
顽: (頑)wán1. 愚钝: 愚顽.冥顽不灵.2. 不容易变化或动摇: 顽固.顽强.顽敌.顽症.刁顽.负隅顽抗.3. 淘气, 胡闹: 顽皮.顽童.4. 同“玩”.