Phiên âm : pín
Hán Việt : tần
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 颦
Số nét : 24
Ngũ hành :
(Động) Nhăn mày, nhíu mày. ◎Như: hoặc phục tần túc 或復顰蹙 hoặc có người nhíu mày nhăn mặt.(Hình) Dáng nhăn mày, ưu sầu không vui.