VN520


              

Phiên âm : qí, kěn

Hán Việt : kì, khẩn

Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)

Dị thể :

Số nét : 13

Ngũ hành :

(Hình) Dài, cao, cao lớn. ◎Như: thân kì kiên khoát 身頎肩闊 mình cao vai rộng.
(Danh) § Thông 圻. ◎Như: kì phủ 頎甫 tức là kì phủ 圻父 tên chức quan thời xưa.
Một âm là khẩn. (Động) Xót thương, ái ngại.
(Hình) Khẩn điển 頎典 bền bỉ, cứng chắc.