Phiên âm : qí, kěn
Hán Việt : kì, khẩn
Bộ thủ : Hiệt (頁, 页)
Dị thể : 颀
Số nét : 13
Ngũ hành :
(Hình) Dài, cao, cao lớn. ◎Như: thân kì kiên khoát 身頎肩闊 mình cao vai rộng.
(Danh) § Thông kì 圻. ◎Như: kì phủ 頎甫 tức là kì phủ 圻父 tên chức quan thời xưa.
Một âm là khẩn. (Động) Xót thương, ái ngại.
(Hình) Khẩn điển 頎典 bền bỉ, cứng chắc.