Phiên âm : hán
Hán Việt : hàn
Bộ thủ : Vi (韋)
Dị thể : 韓
Số nét : 12
Ngũ hành : Thủy (水)
韩: (韓)hán1. 中国周代诸侯国名, 在今河南省中部, 山西省东南部.2. 指“韩国”.3. (Danh từ) Họ.