VN520


              

Phiên âm : jū, jú

Hán Việt : cúc

Bộ thủ : Cách (革)

Dị thể : không có

Số nét : 17

Ngũ hành : Mộc (木)

(Danh) Quả bóng da. ◎Như: đạp cúc 蹋鞠 đá bóng, đá cầu (ngày xưa tập võ, đá cầu để chơi đùa).
(Danh) Cây hoa cúc. § Thông cúc 菊. ◇Lễ Kí 禮記: Cúc hữu hoàng hoa 鞠有黃華 (Nguyệt lệnh 月令) Cây cúc có hoa vàng.
(Danh) Họ Cúc.
(Động) Nuôi dưỡng. § Thông dục 育. ◇Thi Kinh 詩經: Phụ hề sanh ngã, Mẫu hề cúc ngã 父兮生我, 母兮鞠我 (Tiểu nhã 小雅, Lục nga 蓼莪) Cha sinh ra ta, Mẹ nuôi nấng ta.
(Động) Thương yêu. ◇Thế thuyết tân ngữ 世說新語: Cúc ái quá ư sở sanh 鞠愛過於所生 (Túc huệ 夙惠) Thương yêu hơn cả do mình sinh ra.
(Động) Bò lổm ngổm.
(Động) Cong, khom. ◎Như: cúc cung 鞠躬 khom mình làm lễ. ◇Luận Ngữ 論語: Nhiếp tư thăng đường, cúc cung như dã 攝齊升堂, 鞠躬如也 (Hương đảng 鄉黨) Khi vén áo bước lên phòng chính, (thì ngài) khom khom cung kính như vậy đó.
(Động) Hỏi vặn, thẩm vấn. § Cũng như cúc 鞫. ◇Sử Kí 史記: Lệnh cúc trị chi 令鞠治之 (Lí Tư truyện 李斯傳) Ra lệnh tra hỏi và trừng trị những người đó (các quan và các công tử có tội).
(Động) Cùng khốn. ◇Thư Kinh 書經: Nhĩ duy tự cúc tự khổ 爾惟自鞠自苦 (Bàn Canh trung 盤庚中) Các người chỉ tự làm cho cùng khốn khổ sở.
(Động) Báo cho biết, răn bảo, cảnh cáo. ◎Như: cúc hung 鞠凶 báo trước tai họa. ◇Thi Kinh 詩經: Trần sư cúc lữ 陳師鞠旅 (Tiểu nhã 小雅, Thải khỉ 采芑) Dàn quân răn bảo quân sĩ.
(Hình) Ấu thơ, bé thơ, trẻ con. ◇Thượng Thư 尚書: Huynh diệc bất niệm cúc tử ai 兄亦不念鞠子哀 (Khang cáo 康誥) Anh cũng không nghĩ đứa trẻ con này buồn khổ.