VN520


              

Phiên âm : miàn

Hán Việt : diện

Bộ thủ : Diện, Miến (面, 靣)

Dị thể : không có

Số nét : 8

Ngũ hành :

§ Tục dùng như chữ diện 面. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Cá tam đông bạch chi tiền diện 个三冬白枝前靣 (Tảo mai 早梅) Ba tháng đông nhú trắng ở trước mặt cành.