Phiên âm : méi
Hán Việt : môi
Bộ thủ : Vũ (雨)
Dị thể : 黴
Số nét : 15
Ngũ hành :
(Danh) Meo mốc. § Cũng như mi 黴. ◎Như: phát môi 發霉 lên mốc.(Động) Lên mốc.