Phiên âm : xí
Hán Việt :
Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)
Dị thể : không có
Số nét : 16
Ngũ hành :
隰: xí1. 低湿的地方: “山有榛, 隰有苓”.2. 新开垦的田.