VN520


              

Phiên âm :

Hán Việt :

Bộ thủ : Phụ (阜, 阝)

Dị thể : không có

Số nét : 16

Ngũ hành :

: xí
1. 低湿的地方: “山有榛, 隰有苓”.
2. 新开垦的田.